TẤT CẢ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Thông số kỹ thuật
Chức năngLàm lạnh
Công suất làm lạnh ( Btu/h)9100
Công suất làm lạnh (W)3140
Công suất tiêu thụ (W)750
Dòng điện định mức (A)4,3
Hiệu suất năng lượng (CSPF)4.9
Sao năng lượng5
Lưu lượng gió (m3)/phút11
Gas R32
PID Inverter
Đường kính ống lỏng (mm)6,35
Đường kính ống gas (mm)9,52
Màu sắcTrắng
Kích thước cục lạnh (R x S x C) (mm)810 x 200 x 280
Kích thước đóng gói cục lạnh (R x S x C) (mm)909 x 279 x 355
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)9
Khối lượng đóng gói dàn lạnh (Kg)10,5
Kích thước cục nóng (R x S x C) (mm)780 x 245 x 540
Kích thước đóng gói cục nóng (R x S x C) (mm)920 x 351 x 620
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)25
Khối lượng đóng gói cục nóng (Kg)27
Nguồn điện (V/Ph/Hz)220/1/50
Thời hạn bảo hành toàn bộ máy2 năm
Thời hạn bảo hành máy nén Inverter5 năm
- Tính năng nổi bật
Chế độ tự khởi động lại
Chức năng tự làm sạch AQUA FRESH
- Tính năng khác
Làm lạnh nhanh
Chế độ siêu tĩnh
Dàn nóng xanh Bluefin
Dàn lạnh xanh Bluefin
Luồng gió thổi thông minh
Dễ dàng lắp đặt
Dải điện áp rộng từ 130V – 264V
Dàn nóng và lạnh bằng đồng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.